Th峄 tr瓢峄漬g chuy峄僴 nh瓢峄g m霉a 膽么ng Frankfurt l脿 m峄檛 trong nh峄痭g s峄 ki峄噉 quan tr峄峮g nh岷 trong l脿ng b贸ng 膽谩 th岷 gi峄沬. 膼芒y l脿 th峄漣 膽i峄僲 m脿 c谩c c芒u l岷 b峄 tr锚n to脿n th岷 gi峄沬 c贸 c啤 h峄檌 t矛m ki岷縨 nh峄痭g c岷 th峄 m峄沬,峄t峄漬y峄峄峄沬i峄v峄峄t峄漬y峄峄Verona c农ng nh瓢 b谩n 膽i nh峄痭g c岷 th峄 kh么ng c貌n ph霉 h峄 v峄沬 chi岷縩 l瓢峄 c峄 m矛nh. H茫y c霉ng t矛m hi峄僽 chi ti岷縯 v峄 th峄 tr瓢峄漬g n脿y qua nh峄痭g th么ng tin d瓢峄沬 膽芒y.
Th峄 tr瓢峄漬g chuy峄僴 nh瓢峄g m霉a 膽么ng Frankfurt th瓢峄漬g di峄卬 ra t峄 th谩ng 1 膽岷縩 th谩ng 2 h脿ng n膬m. 膼峄媋 膽i峄僲 ch铆nh l脿 th脿nh ph峄 Frankfurt, 膼峄ヽ. 膼芒y l脿 n啤i m脿 c谩c c芒u l岷 b峄 v脿 膽岷 di峄噉 c峄 c谩c c岷 th峄 g岷穚 g峄? th瓢啤ng l瓢峄g v脿 ho脿n t岷 c谩c giao d峄媍h chuy峄僴 nh瓢峄g.
Th峄 tr瓢峄漬g chuy峄僴 nh瓢峄g m霉a 膽么ng Frankfurt thu h煤t s峄 tham gia c峄 h脿ng tr膬m c芒u l岷 b峄 t峄 kh岷痯 n啤i tr锚n th岷 gi峄沬. C谩c c芒u l岷 b峄 l峄沶 nh瓢 Real Madrid, Barcelona, Manchester United, Bayern Munich... 膽峄乽 c贸 m岷穞 膽峄 t矛m ki岷縨 nh峄痭g c岷 th峄 m峄沬. Ngo脿i ra, c谩c c芒u l岷 b峄 t峄 c谩c gi岷 膽岷 kh谩c nh瓢 Bundesliga, Premier League, La Liga... c农ng kh么ng k茅m ph岷 t铆ch c峄眂.
Th峄 tr瓢峄漬g chuy峄僴 nh瓢峄g m霉a 膽么ng Frankfurt kh么ng ch峄 d脿nh cho c谩c c岷 th峄 chuy锚n nghi峄噋 m脿 c貌n m峄 c峄璦 cho c谩c c岷 th峄 tr岷? c谩c c岷 th峄 t峄 c谩c c芒u l岷 b峄 nh峄 ho岷穋 c谩c c岷 th峄 t峄 do. 膼芒y l脿 c啤 h峄檌 膽峄 h峄 膽瓢峄 c谩c c芒u l岷 b峄 l峄沶 ph谩t hi峄噉 v脿 th峄 th谩ch m矛nh.
Trong c谩c phi锚n chuy峄僴 nh瓢峄g, kh么ng 铆t nh峄痭g giao d峄媍h l峄沶 v脿 n峄昳 b岷璽. D瓢峄沬 膽芒y l脿 m峄檛 s峄 giao d峄媍h 膽谩ng ch煤 媒:
Ng瓢峄漣 ch啤i | C芒u l岷 b峄 t峄?/th> | C芒u l岷 b峄 膽岷縩 | Chi ph铆 chuy峄僴 nh瓢峄g |
---|---|---|---|
Robert Lewandowski | Borussia Dortmund | Bayern Munich | 40 tri峄噓 EUR |
Kevin De Bruyne | Manchester City | Chelsea | 100 tri峄噓 EUR |
Thibaut Courtois | Atletico Madrid | Real Madrid | 60 tri峄噓 EUR |
M峄梚 c芒u l岷 b峄 膽峄乽 c贸 chi岷縩 l瓢峄 chuy峄僴 nh瓢峄g ri锚ng, bao g峄搈 vi峄嘽 t矛m ki岷縨 nh峄痭g c岷 th峄 c贸 k峄 n膬ng, kinh nghi峄噈 v脿 ph霉 h峄 v峄沬 chi岷縩 thu岷璽 c峄 膽峄檌 b贸ng. D瓢峄沬 膽芒y l脿 m峄檛 s峄 chi岷縩 l瓢峄 ph峄 bi岷縩:
Th峄 tr瓢峄漬g chuy峄僴 nh瓢峄g m霉a 膽么ng Frankfurt kh么ng ch峄 l脿 c啤 h峄檌 膽峄 c谩c c芒u l岷 b峄 t矛m ki岷縨 nh峄痭g c岷 th峄 m峄沬 m脿 c貌n l脿 d峄媝 膽峄 h峄 n芒ng cao ch岷 l瓢峄g 膽峄檌 h矛nh, chu岷﹏ b峄 cho m霉a gi岷 m峄沬. 膼芒y c农ng l脿 n啤i m脿 c谩c c岷 th峄 c贸 c啤 h峄檌 th峄 hi峄噉 m矛nh v脿 膽瓢峄 c谩c c芒u l岷 b峄 l峄沶 ph谩t hi峄噉.
膼峄 tham gia th峄 tr瓢峄漬g chuy峄僴 nh瓢峄g m霉a 膽么ng Frankfurt, c谩c c芒u l岷 b峄 v脿 c岷 th峄 c岷 tu芒n th峄 m峄檛 s峄 膽i峄乽 ki峄噉 sau:
Th峄 tr瓢峄漬g chuy峄僴 nh瓢峄g m霉a 膽么ng Frankfurt l脿 m峄檛 trong nh峄痭g s峄 ki峄噉 quan tr峄峮g nh岷 trong l脿ng b贸ng 膽谩 th岷
Đội bóng La Liga đã có những thay đổi đáng kể trong chiến thuật phòng ngự. Một trong những điểm nổi bật là việc sử dụng hệ thống 4-3-3, nơi các cầu thủ phải có khả năng di chuyển linh hoạt và hỗ trợ nhau. Hệ thống này giúp đội bóng có thể kiểm soát tốt hơn tuyến dưới và tạo ra nhiều cơ hội tấn công hơn.
Chiến thuật phòng ngự | Mục tiêu |
---|---|
Hệ thống 4-3-3 | Kiểm soát tuyến dưới, tạo ra nhiều cơ hội tấn công |
Phòng ngự pressing | Đưa đối phương vào thế khó khăn, giảm thiểu cơ hội tấn công |
Phòng ngự chặt chẽ | Giữ sạch lưới, giảm thiểu số bàn thua |